Phân Tích Toàn Diện về Verizon: Chiến Lược, Sự Thống Trị và Quỹ Đạo Tương Lai

Tóm tắt nội dung

Phân Tích Toàn Diện về Verizon: Chiến Lược, Sự Thống Trị và Quỹ Đạo Tương Lai

Tóm tắt nội dung

“Đề xuất bán hàng độc nhất (USP) của Verizon là gì?”

Đề xuất bán hàng độc nhất của Verizon là chất lượng, độ tin cậy và bảo mật của mạng lưới. Thay vì cạnh tranh chủ yếu về giá, Verizon định vị mình là nhà cung cấp cao cấp, nơi mức giá cao hơn được biện minh bằng hiệu suất vượt trội.

Thành công của Verizon đến từ chiến lược dài hạn tập trung vào sự vượt trội của mạng lưới, định vị thương hiệu là nhà cung cấp cao cấp. Mô hình kinh doanh của họ hoạt động dựa trên hai phân khúc chính là Tiêu dùng và Doanh nghiệp, với doanh thu chủ yếu đến từ các dịch vụ không dây và băng thông rộng đáng tin cậy.

Các yếu tố chính trong chiến lược thành công của Verizon bao gồm:

  • USP về sự vượt trội của mạng lưới: Tập trung vào chất lượng, độ tin cậy và bảo mật làm lợi thế cạnh tranh cốt lõi.
  • Định vị thương hiệu cao cấp: Nhắm đến khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn để có hiệu suất và độ tin cậy hàng đầu.
  • Xác thực bởi bên thứ ba: Sử dụng các giải thưởng từ J.D. Power và RootMetrics để chứng minh chất lượng mạng lưới một cách khách quan.
  • Đầu tư chiến lược vào 5G: Chi 52,9 tỷ USD cho phổ tần C-Band để củng cố vị thế dẫn đầu trong kỷ nguyên 5G.
  • Phát triển hệ sinh thái tăng trưởng mới: Tích cực xây dựng các giải pháp trong lĩnh vực Internet vạn vật (IoT) và Điện toán biên di động (MEC).

Bảng so sánh cạnh tranh của các nhà mạng không dây Hoa Kỳ (Quý 2 năm 2025):

Chỉ sốVerizonAT&TT-Mobile
Số thuê bao điện thoại trả sau ròng mới(51.000)401.000830.000
Tỷ lệ rời mạng của điện thoại trả sau0,90%0,87%0,90%
Doanh thu dịch vụ không dây (tỷ USD)$20,9$16,9$17,4

Câu hỏi 1: Tại sao Verizon đầu tư rất nhiều vào phổ tần C-Band?

Trả lời: Verizon đầu tư 52,9 tỷ USD vào phổ tần C-Band vì nó được coi là “dải tần vàng” cho 5G, cung cấp sự cân bằng lý tưởng giữa tốc độ cao và vùng phủ sóng rộng. Động thái này rất cần thiết để cạnh tranh hiệu quả và đảm bảo vị thế dẫn đầu 5G trong dài hạn.

Câu hỏi 2: Mô hình kinh doanh của Verizon được chia thành các phân khúc nào?

Trả lời: Mô hình kinh doanh của Verizon hoạt động dựa trên hai phân khúc chính: Nhóm Khách hàng Tiêu dùng (Consumer Group), chiếm khoảng 76,2% doanh thu, và Nhóm Khách hàng Doanh nghiệp (Business Group), chiếm khoảng 21,9% doanh thu trong năm 2024.

Câu hỏi 3: Verizon sử dụng cách nào để chứng minh mạng lưới của mình là tốt nhất?

Trả lời: Verizon sử dụng một cách có hệ thống các giải thưởng từ các tổ chức kiểm định độc lập như J.D. Power và RootMetrics. Điều này cho phép họ biến một tuyên bố marketing trừu tượng thành một sự thật có thể kiểm chứng, củng cố định vị cao cấp và biện minh cho mức giá của mình

I. Tóm Tắt Cho Nhà Điều Hành

Verizon Communications Inc. nổi lên như một thế lực thống trị trong ngành viễn thông toàn cầu, một vị thế được xây dựng không phải ngẫu nhiên mà thông qua một chiến lược dài hạn, có kỷ luật, tập trung vào một nguyên tắc cốt lõi duy nhất: sự vượt trội của mạng lưới. Báo cáo này cung cấp một phân tích chuyên sâu về các yếu tố thúc đẩy thành công của Verizon, làm sáng tỏ mô hình kinh doanh, định vị chiến lược và triển vọng tương lai của công ty.

Phân tích cho thấy bản sắc doanh nghiệp của Verizon—bao gồm mục đích, giá trị và hệ thống tín điều nội bộ—được xây dựng một cách tỉ mỉ để củng cố cam kết của công ty đối với chất lượng và độ tin cậy của mạng lưới. Lịch sử của công ty được đánh dấu bằng các quyết định chiến lược táo bạo, từ vụ sáp nhập nền tảng giữa Bell Atlantic và GTE, đến việc giành toàn quyền kiểm soát Verizon Wireless thông qua thương vụ mua lại trị giá 130 tỷ USD từ Vodafone. Đáng chú ý, cuộc thử nghiệm thất bại trong lĩnh vực truyền thông với việc mua lại AOL và Yahoo đã trở thành một bài học chiến lược quan trọng, củng cố quyết tâm của công ty trong việc tái tập trung nguồn vốn và nỗ lực vào năng lực cốt lõi của mình.

Mô hình kinh doanh của Verizon hoạt động dựa trên hai phân khúc chính: Nhóm Khách hàng Tiêu dùng (Consumer Group) và Nhóm Khách hàng Doanh nghiệp (Business Group), với doanh thu chủ yếu đến từ các dịch vụ không dây và băng thông rộng. Đề xuất bán hàng độc nhất (USP) của công ty là chất lượng mạng lưới vượt trội, một tuyên bố được củng cố liên tục bằng các giải thưởng từ các tổ chức độc lập như J.D. Power và RootMetrics. Chiến lược Phân khúc, Nhắm mục tiêu và Định vị (STP) của Verizon tập trung vào các khách hàng cá nhân và doanh nghiệp sẵn sàng trả giá cao hơn cho hiệu suất và độ tin cậy hàng đầu.

Về mặt công nghệ, Verizon đã chuyển đổi thành công từ vị thế thống trị trong kỷ nguyên 4G LTE sang vai trò tiên phong trong cuộc cách mạng 5G. Khoản đầu tư chiến lược trị giá 52,9 tỷ USD vào phổ tần C-Band là một động thái quyết định nhằm đảm bảo khả năng cạnh tranh trong dài hạn. Hơn nữa, công ty đang tích cực xây dựng các hệ sinh thái tăng trưởng mới trong lĩnh vực Internet vạn vật (IoT) và Điện toán biên di động (MEC) thông qua các quan hệ đối tác chiến lược với các gã khổng lồ công nghệ như Amazon Web Services (AWS) và Microsoft.

Trong 5 năm tới, tăng trưởng của Verizon được dự báo sẽ được thúc đẩy bởi việc kiếm tiền từ mạng 5G, sự mở rộng của dịch vụ truy cập không dây cố định (FWA), và sự gia tăng của các giải pháp doanh nghiệp tiên tiến. Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và yêu cầu vốn đầu tư lớn, chiến lược kiên định của Verizon trong việc duy trì vị thế dẫn đầu về mạng lưới vẫn là lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ nhất và là yếu tố quyết định chính cho sự thành công trong tương lai của công ty.

II. Bản Sắc Doanh Nghiệp: Nền Tảng của Thương Hiệu Verizon

Bản sắc của một tập đoàn không chỉ là những khẩu hiệu marketing; nó là kim chỉ nam định hình chiến lược, văn hóa và hoạt động hàng ngày. Đối với Verizon, bản sắc doanh nghiệp được xây dựng một cách có chủ đích để phản ánh và củng cố cam kết cốt lõi của công ty đối với sự vượt trội của mạng lưới.

Mục Đích, Tầm Nhìn và Giá Trị

Phân Tích Toàn Diện về Verizon

Mục đích, tầm nhìn và các giá trị cốt lõi của Verizon tạo thành một khuôn khổ chiến lược nhất quán, truyền tải thông điệp về vai trò và cam kết của công ty trong thế giới kỹ thuật số.

  • Mục đích: “Chúng tôi cung cấp năng lượng và sức mạnh cho cách mọi người sống, làm việc và giải trí” (We power and empower how people live, work and play).1 Tuyên bố này không chỉ định vị Verizon như một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, mà còn là một nhà cung cấp cơ sở hạ tầng thiết yếu cho xã hội hiện đại. Nó ngụ ý rằng mạng lưới của họ là nền tảng cho các hoạt động kinh tế, xã hội và cá nhân, từ đó nâng cao tầm quan trọng chiến lược của doanh nghiệp.
  • Tầm nhìn: “Verizon đang chuyển đổi cách mọi người, doanh nghiệp và vạn vật kết nối” (Verizon is transforming the way people, businesses and things connect).2 Tầm nhìn này rõ ràng hướng đến tương lai, vượt ra ngoài các dịch vụ thoại và dữ liệu truyền thống. Việc đề cập đến “vạn vật” (things) là một sự thừa nhận trực tiếp về vai trò trung tâm của công ty trong việc thúc đẩy cuộc cách mạng Internet vạn vật (IoT), một lĩnh vực tăng trưởng chiến lược quan trọng.
  • Giá trị cốt lõi: Các giá trị của Verizon được xây dựng để hỗ trợ trực tiếp cho lời hứa thương hiệu về một mạng lưới đáng tin cậy. Các giá trị chính bao gồm:
  • Niềm tin (Trust): “Chúng tôi xây dựng niềm tin trong mọi việc chúng tôi làm hàng ngày cho khách hàng và cho nhau”.1 Trong bối cảnh viễn thông, niềm tin không phải là một khái niệm trừu tượng; đó là kết quả hữu hình của các khoản đầu tư vào độ tin cậy của mạng lưới, an ninh mạng và tính minh bạch trong dịch vụ.
  • Quan tâm (Care): “Chúng tôi quan tâm đến mọi người và kết nối họ với những gì quan trọng”.1 Giá trị này nhấn mạnh khía cạnh con người trong công nghệ, định hướng cho các nỗ lực cải thiện trải nghiệm khách hàng và trách nhiệm xã hội.
  • Xuất sắc (Excellence): “Chúng tôi phấn đấu vì sự xuất sắc với các tiêu chuẩn cao nhất về hiệu suất và chất lượng”.1 Đây là giá trị trực tiếp nhất liên quan đến hiệu suất mạng. Nó thiết lập một tiêu chuẩn nội bộ cho việc xây dựng và duy trì một cơ sở hạ tầng vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.

Các giá trị khác như Liêm chính (Integrity), Tôn trọng (Respect), Trách nhiệm (Accountability) và Trách nhiệm xã hội (Social Responsibility) củng cố thêm cam kết này, tạo ra một văn hóa doanh nghiệp được thiết kế để mang lại một sản phẩm đáng tin cậy và một thương hiệu đáng tin cậy.2

Tín Điều Verizon: Một Kế Hoạch Vận Hành

Ngoài các giá trị cốt lõi, Verizon còn có một “Tín điều” (Credo) chi tiết, hoạt động như một bản tuyên ngôn về văn hóa và triết lý vận hành của công ty.1 Phân tích Tín điều này cho thấy một bộ nguyên tắc được thiết kế để thúc đẩy hiệu suất và sự tập trung vào khách hàng.

  • Ưu tiên Mạng Lưới: Tín điều nêu rõ: “Mọi thứ chúng tôi làm, chúng tôi đều xây dựng trên nền tảng mạng lưới, hệ thống và quy trình vững chắc. Chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm chúng tôi cung cấp là tối quan trọng”.1 Đây là tuyên bố quan trọng nhất, xác định mạng lưới là cốt lõi không thể thương lượng của toàn bộ doanh nghiệp. Nó biện minh cho các khoản đầu tư vốn khổng lồ và định vị chất lượng mạng lưới là nền tảng của mọi dịch vụ khác.
  • Lấy Khách Hàng làm Trung Tâm: “Chúng tôi tập trung ra bên ngoài vào khách hàng, không phải vào bên trong. Chúng tôi giúp khách hàng dễ dàng kinh doanh với chúng tôi bằng cách lắng nghe, dự đoán và đáp ứng nhu cầu của họ”.1 Nguyên tắc này trực tiếp chống lại sự trì trệ quan liêu thường thấy ở các tập đoàn lớn và được liên kết với những nỗ lực của họ trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và quy trình giới thiệu kỹ thuật số.3
  • Đạo Đức và Tinh Thần Đồng Đội: Tín điều nhấn mạnh các tiêu chuẩn đạo đức cao là một lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy tinh thần đồng đội để phục vụ khách hàng tốt hơn và nhanh hơn. Nguyên tắc “Ý tưởng tồn tại và chết đi dựa trên giá trị của chúng chứ không phải nơi chúng được phát minh ra” cho thấy một cam kết đối với chế độ nhân tài, điều này rất quan trọng để thúc đẩy sự đổi mới cần thiết để duy trì vị thế dẫn đầu trong một ngành công nghiệp dựa trên công nghệ.1

Bản sắc doanh nghiệp của Verizon không phải là một tập hợp các lý tưởng trừu tượng mà là một khuôn khổ thông điệp chiến lược được xây dựng một cách tỉ mỉ. Mục đích, giá trị và tín điều đều nhất quán nội bộ và tập trung ra bên ngoài để củng cố một ý tưởng trung tâm: độ tin cậy vô song của mạng lưới. Điều này tạo ra một câu chuyện mạnh mẽ, thống nhất, định hướng cả hành vi của nhân viên và nhận thức của khách hàng, tạo ra một mức độ liên kết chiến lược mà các đối thủ cạnh tranh khó có thể sao chép.

III. Lịch Sử Chuyển Đổi Chiến Lược

Lịch sử của Verizon là một câu chuyện về sự hợp nhất táo bạo, các vụ mua lại mang tính chuyển đổi và sự tái tập trung chiến lược không ngừng. Mỗi giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển của công ty đã củng cố vị thế của nó trong khi định hình lại bối cảnh viễn thông Hoa Kỳ.

Khởi Nguồn của một Gã Khổng Lồ: Sáp Nhập Bell Atlantic và GTE

Verizon Communications Inc. chính thức được thành lập vào ngày 30 tháng 6 năm 2000, thông qua việc sáp nhập giữa Bell Atlantic Corp. và GTE Corp., một trong những thương vụ lớn nhất trong lịch sử kinh doanh Hoa Kỳ với giá trị hơn 52 tỷ USD vào thời điểm đó.4

Lý do chiến lược đằng sau thương vụ này là sự kết hợp các thế mạnh bổ sung cho nhau. Bell Atlantic, một trong những “Baby Bells” ban đầu được hình thành từ sự tan rã của AT&T, sở hữu một mạng lưới tinh vi, dày đặc phục vụ cơ sở khách hàng sử dụng nhiều dữ liệu ở Bờ Đông Hoa Kỳ. Trong khi đó, GTE có một mạng lưới rộng khắp trên toàn quốc, chuyên môn về truyền thông dữ liệu tiên tiến và các dịch vụ đường dài.5 Mục tiêu là tạo ra một công ty có quy mô và phạm vi đủ lớn để cạnh tranh ở cấp cao nhất trong bối cảnh viễn thông mới được bãi bỏ quy định bởi Đạo luật Viễn thông năm 1996.5 Vụ sáp nhập này đã tạo ra công ty điện thoại nội hạt lớn nhất Hoa Kỳ, vận hành 63 triệu đường dây điện thoại tại 40 tiểu bang.4

Thống Trị Thị Trường Không Dây: Liên Doanh với Vodafone và Thương Vụ Mua Lại 130 Tỷ USD

Song song với việc sáp nhập Bell Atlantic-GTE, một động thái quan trọng khác đã định hình tương lai của Verizon. Vào tháng 4 năm 2000, Bell Atlantic và Vodafone AirTouch Plc (nay là Vodafone Group) đã thành lập Verizon Wireless, một liên doanh kết hợp tài sản không dây của Bell Atlantic, GTE và AirTouch của Vodafone.4 Động thái này ngay lập tức tạo ra nhà cung cấp dịch vụ không dây lớn nhất quốc gia, với 23 triệu khách hàng và vùng phủ sóng toàn quốc, mang lại cho nó một lợi thế đáng kể so với các nhà cung cấp khu vực.4

Trong hơn một thập kỷ, Verizon Wireless đã hoạt động như một liên doanh, với Verizon sở hữu 55% và Vodafone sở hữu 45%. Tuy nhiên, vào năm 2013, Verizon đã thực hiện một trong những thương vụ doanh nghiệp lớn nhất trong lịch sử: mua lại 45% cổ phần của Vodafone trong Verizon Wireless với giá 130 tỷ USD.5 Thương vụ này là một thời điểm then chốt, báo hiệu cam kết tuyệt đối của Verizon đối với thị trường không dây Hoa Kỳ và cho phép công ty giành toàn quyền kiểm soát tài sản sinh lợi nhất của mình.

Thử Nghiệm với Truyền Thông: Lý Do Chiến L lược và Sự Thoái Vốn Khỏi AOL và Yahoo

Vào giữa những năm 2010, Verizon đã cố gắng đa dạng hóa ngoài lĩnh vực viễn thông cốt lõi của mình. Công ty đã mua lại AOL với giá 4,4 tỷ USD vào năm 2015 và Yahoo với giá 4,48 tỷ USD vào năm 2017.6 Lý do chiến lược là tạo ra một “trụ cột thứ ba” trong lĩnh vực quảng cáo kỹ thuật số để cạnh tranh với sự thống trị của Google và Facebook. Ý tưởng là kết hợp các tài sản truyền thông và công nghệ quảng cáo của AOL và Yahoo với dữ liệu người dùng di động khổng lồ của Verizon.

Tuy nhiên, chiến lược này đã không thành công. Bộ phận hợp nhất, ban đầu được đặt tên là “Oath”, đã phải vật lộn để giành được thị phần đáng kể. Tăng trưởng chậm chạp, và Verizon cuối cùng đã ghi giảm 4,6 tỷ USD giá trị của Oath, gần bằng giá mua Yahoo.9

Sự thất bại của cuộc thử nghiệm truyền thông này đã dẫn đến một sự tái tập trung chiến lược. Vào năm 2021, Verizon đã bán Verizon Media (tên sau này của Oath) cho Apollo Global Management với giá 5 tỷ USD, chỉ giữ lại 10% cổ phần.9 Quyết định này, cùng với việc thoái vốn khỏi các tài sản truyền thông khác như Tumblr và HuffPost, đánh dấu một sự rút lui chiến lược khỏi lĩnh vực truyền thông và một sự tái cam kết mạnh mẽ vào hoạt động kinh doanh mạng lưới cốt lõi của mình.

Các Cột Mốc Quan Trọng và Các Vụ Mua Lại Định Hình Verizon Hiện Đại

  • 2002: Ra mắt dịch vụ 3G, tăng gấp đôi tốc độ Internet di động thời đó.4
  • 2005: Ra mắt Verizon Fios, một trong những mạng cáp quang đến tận nhà (FTTH) đầu tiên và lớn nhất tại Hoa Kỳ.11
  • 2008: Mua lại Alltel với giá 28,1 tỷ USD (bao gồm cả nợ), một lần nữa trở thành mạng di động lớn nhất quốc gia.12
  • 2010: Ra mắt thương mại mạng 4G LTE trên toàn quốc, mang lại cho công ty một lợi thế đáng kể trong kỷ nguyên điện thoại thông minh.12
  • 2014: Ra mắt Voice over LTE (VoLTE), cho phép các cuộc gọi thoại được truyền qua mạng dữ liệu LTE.12
  • 2020: Ra mắt 5G “Toàn quốc” (Nationwide) sử dụng công nghệ Chia sẻ Phổ tần Động (DSS).12
  • 2021: Đầu tư 52,9 tỷ USD vào phổ tần C-Band, một động thái chiến lược quan trọng để củng cố vị thế dẫn đầu trong kỷ nguyên 5G.13
  • 2021: Mua lại TracFone Wireless với giá khoảng 6,25 tỷ USD, mở rộng đáng kể sự hiện diện của mình trong thị trường trả trước.12

Lịch sử của Verizon cho thấy một mô hình các quyết định chiến lược quy mô lớn. Các động thái thành công nhất của công ty là những động thái làm sâu sắc thêm quyền kiểm soát đối với các tài sản mạng lưới cốt lõi, trong khi các động thái kém thành công nhất là những nỗ lực đa dạng hóa theo chiều ngang sang các ngành công nghiệp liền kề nhưng về cơ bản là khác biệt. Thất bại với AOL/Yahoo là một bài học quan trọng, mặc dù tốn kém, đã củng cố tầm quan trọng chiến lược hàng đầu của mạng lưới, trực tiếp dẫn đến sự sẵn lòng của công ty trong việc chi tiêu một khoản tiền chưa từng có cho phổ tần C-Band để đảm bảo chiến thắng trong cuộc chiến mạng lưới thế hệ tiếp theo.

IV. Mô Hình Kinh Doanh của Verizon: Kiếm Tiền từ Kết Nối

Mô hình kinh doanh của Verizon được xây dựng trên một nền tảng đơn giản nhưng mạnh mẽ: xây dựng, vận hành và kiếm tiền từ mạng lưới viễn thông đáng tin cậy và hiệu suất cao nhất. Công ty được cấu trúc thành hai phân khúc hoạt động chính, mỗi phân khúc phục vụ các nhóm khách hàng riêng biệt với các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

Phân Tích Chuyên Sâu về Phân Khúc: Nhóm Khách hàng Tiêu dùng và Doanh nghiệp

Cấu trúc của Verizon được tổ chức xoay quanh các nhóm khách hàng mà họ phục vụ, cho phép tập trung chiến lược và marketing hiệu quả.

Nhóm Khách hàng Tiêu dùng (Verizon Consumer Group)

Đây là phân khúc lớn nhất và là động lực doanh thu chính của Verizon. Trong năm tài chính 2024, phân khúc này tạo ra 102,9 tỷ USD, chiếm khoảng 76,2% tổng doanh thu hợp nhất của công ty.15 Phân khúc này cung cấp các dịch vụ không dây và hữu tuyến cho người tiêu dùng cá nhân, bao gồm:

  • Dịch vụ không dây: Các gói cước trả sau và trả trước cho điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị kết nối khác. Tính đến cuối năm 2024, phân khúc này có khoảng 115 triệu kết nối bán lẻ không dây.16
  • Dịch vụ băng thông rộng và video: Chủ yếu thông qua mạng cáp quang Fios, cung cấp Internet tốc độ cao, video và dịch vụ thoại. Tính đến cuối năm 2024, phân khúc này có khoảng 10 triệu kết nối băng thông rộng.16

Nhóm Khách hàng Doanh nghiệp (Verizon Business Group)

Phân khúc này phục vụ một loạt các khách hàng, từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMB) đến các tập đoàn đa quốc gia và các cơ quan chính phủ.17 Trong năm tài chính 2024, Nhóm Doanh nghiệp tạo ra 29,5 tỷ USD doanh thu, chiếm khoảng 21,9% tổng doanh thu của Verizon.15 Các dịch vụ cung cấp bao gồm:

  • Kết nối không dây và hữu tuyến: Các gói cước di động, truy cập không dây cố định (FWA), dịch vụ Fios và các giải pháp kết nối mạng riêng.
  • Giải pháp mạng và bảo mật: Các dịch vụ mạng được quản lý (Managed WAN/LAN), mạng riêng ảo IP (Private IP), và các giải pháp an ninh mạng toàn diện.19
  • IoT và Điện toán biên (Edge Computing): Cung cấp các nền tảng và giải pháp để kết nối và quản lý các thiết bị IoT, cũng như các dịch vụ MEC cho các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp.19
  • Truyền thông hợp nhất và Trung tâm liên lạc: Các giải pháp VoIP, hội nghị truyền hình và các dịch vụ trung tâm liên lạc trên nền tảng đám mây.21

Bảng 1: Phân Tích Doanh Thu theo Phân Khúc (2022-2024)

Khoản mục (tỷ USD)202220232024
Doanh thu Nhóm Khách hàng Tiêu dùng$103,5$101,63$102,90
Doanh thu Nhóm Khách hàng Doanh nghiệp$31,1$30,12$29,53
Doanh thu Khối và Khác$2,51$2,48$2,61
Tổng Doanh thu$136,8$134,04$135,04
Tỷ trọng Nhóm Tiêu dùng75,5%75,71%76,2%
Tỷ trọng Nhóm Doanh nghiệp22,67%22,44%21,87%

Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo tài chính của Verizon.15

Bảng trên cho thấy sự thống trị nhất quán của phân khúc Tiêu dùng trong cơ cấu doanh thu của Verizon. Mặc dù phân khúc Doanh nghiệp nhỏ hơn, nó đại diện cho một lĩnh vực tăng trưởng chiến lược quan trọng, đặc biệt là với sự ra đời của các dịch vụ 5G, IoT và MEC.

Các Nguồn Doanh Thu Cốt Lõi

Mô hình kinh doanh của Verizon tạo ra doanh thu từ nhiều nguồn khác nhau, tất cả đều xoay quanh việc tận dụng cơ sở hạ tầng mạng lưới của mình.

  1. Doanh thu Dịch vụ (Service Revenues): Đây là nguồn doanh thu quan trọng và ổn định nhất, bao gồm phí thuê bao hàng tháng cho các gói cước thoại và dữ liệu không dây, cũng như các dịch vụ Internet và TV Fios.17
  2. Doanh thu Thiết bị (Equipment Revenues): Doanh thu từ việc bán điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị kết nối khác. Mặc dù có biên lợi nhuận thấp hơn so với dịch vụ, doanh thu thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng thông qua các chương trình khuyến mãi và trả góp.17
  3. Doanh thu từ Giải pháp Doanh nghiệp: Doanh thu định kỳ từ các dịch vụ được quản lý, giải pháp an ninh mạng, nền tảng IoT và các dịch vụ chuyên biệt khác cung cấp cho khách hàng doanh nghiệp và chính phủ.17

Mô hình kinh doanh của Verizon có thể được ví như mô hình “dao cạo và lưỡi dao” ở quy mô lớn. “Dao cạo” là việc bán các điện thoại thông minh cao cấp, thường được trợ giá, để khóa khách hàng vào hệ sinh thái. “Lưỡi dao” là doanh thu dịch vụ hàng tháng có biên lợi nhuận cao và định kỳ. Sự ổn định của nguồn doanh thu định kỳ này từ một cơ sở thuê bao khổng lồ cung cấp nền tảng tài chính vững chắc cho các khoản chi tiêu vốn khổng lồ cần thiết để duy trì vị thế dẫn đầu về mạng lưới.

Khung Quản Lý và Điều Hành

Verizon hoạt động theo một cấu trúc quản lý tập trung, được thiết kế để đảm bảo sự liên kết chiến lược và hiệu quả hoạt động trên toàn tập đoàn.20

  • Lãnh đạo cấp cao: Đứng đầu là Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành (CEO) Hans Vestberg, người chịu trách nhiệm về chiến lược tổng thể của công ty. Các giám đốc điều hành chủ chốt khác bao gồm Giám đốc tài chính (CFO), và những người đứng đầu các phân khúc Tiêu dùng và Doanh nghiệp.24
  • Cấu trúc tổ chức: Đội ngũ quản lý được tổ chức thành các nhóm chức năng chịu trách nhiệm về các mảng kinh doanh, hoạt động và chức năng của công ty. Các nhóm kinh doanh chính, được tổ chức dựa trên các nhóm khách hàng, là Nhóm Tiêu dùng và Nhóm Doanh nghiệp. Các chức năng tập trung chính bao gồm Hành chính, Pháp lý & Chính sách công, Tài chính, Mạng lưới & Công nghệ toàn cầu, Nhân sự, Marketing và Chiến lược.20

Cấu trúc này cho phép Verizon tập trung vào các thị trường khách hàng cụ thể trong khi vẫn duy trì sự kiểm soát tập trung đối với các chức năng cốt lõi như chiến lược mạng lưới và phân bổ vốn, đảm bảo rằng tất cả các bộ phận của công ty đều hoạt động theo một tầm nhìn thống nhất.

V. Định Vị Chiến Lược Thị Trường: Mạng Lưới là Vua

Trong một ngành công nghiệp có tính cạnh tranh cao, sự khác biệt hóa là yếu tố sống còn. Chiến lược thị trường của Verizon được xây dựng trên một nền tảng duy nhất và không thể lay chuyển: mạng lưới là tài sản quý giá nhất và là lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Mọi hoạt động marketing, định giá và phát triển sản phẩm đều xoay quanh việc củng cố và truyền đạt thông điệp về sự vượt trội của mạng lưới.

Đề Xuất Bán Hàng Độc Nhất (USP) Bất Biến: Nhìn Sâu vào Sự Vượt Trội của Mạng Lưới

Đề xuất bán hàng độc nhất (USP) của Verizon là chất lượng, độ tin cậy và bảo mật của mạng lưới.26 Đây không chỉ là một trong nhiều tính năng; nó là trụ cột trung tâm của bản sắc thương hiệu và chiến lược marketing của họ. Thay vì cạnh tranh chủ yếu về giá, Verizon định vị mình là nhà cung cấp cao cấp, nơi mức giá cao hơn được biện minh bằng hiệu suất vượt trội.

Chiến lược này được thể hiện qua việc đầu tư không ngừng vào cơ sở hạ tầng mạng lưới. Verizon luôn nhấn mạnh cam kết của mình trong việc xây dựng các mạng lưới đáng tin cậy và an toàn nhất, từ việc dẫn đầu trong việc triển khai 4G LTE đến các khoản đầu tư khổng lồ vào 5G.26

Bằng Chứng về Sự Xuất Sắc: Phân Tích các Giải Thưởng của J.D. Power và RootMetrics

Để biến tuyên bố về sự vượt trội của mạng lưới từ một khẳng định chủ quan thành một sự thật được công nhận khách quan, Verizon sử dụng một cách có hệ thống các giải thưởng từ các tổ chức kiểm định độc lập.

  • J.D. Power: Verizon thường xuyên quảng bá việc mình là “Thương hiệu được trao nhiều giải thưởng nhất về Chất lượng Mạng lưới 35 lần liên tiếp” của J.D. Power.3 Các nghiên cứu của J.D. Power đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với hiệu suất mạng của các nhà mạng không dây, mang lại một thước đo đáng tin cậy về trải nghiệm người dùng thực tế.
  • RootMetrics: Verizon cũng trích dẫn các kết quả từ RootMetrics, một công ty kiểm định mạng lưới khác, để khẳng định vị thế của mình là mạng 5G “Tốt nhất, Nhanh nhất và Đáng tin cậy nhất”.3 RootMetrics thực hiện các bài kiểm tra khoa học, độc lập để cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất mạng.

Việc sử dụng sự xác thực của bên thứ ba này là một công cụ marketing cực kỳ hiệu quả. Nó cho phép Verizon chuyển một tuyên bố trừu tượng (“mạng lưới tốt nhất”) thành một sự thật có thể kiểm chứng, củng cố định vị cao cấp của mình và biện minh cho mức giá của mình trước người tiêu dùng.

Phân Khúc, Nhắm Mục Tiêu và Định Vị (STP) trong Thực Tế

Chiến lược STP của Verizon được điều chỉnh một cách tinh vi để phù hợp với USP tập trung vào mạng lưới.

  • Phân khúc (Segmentation): Verizon phân khúc thị trường dựa trên nhiều yếu tố 26:
  • Nhân khẩu học: Từ thế hệ Z am hiểu công nghệ đến thế hệ Baby Boomers ưu tiên sự ổn định.
  • Tâm lý học: Khách hàng coi trọng chất lượng, bảo mật và sự đổi mới; các gia đình tìm kiếm Internet tại nhà đáng tin cậy; các chuyên gia cần kết nối không gián đoạn.
  • Hành vi: Người dùng sử dụng nhiều dữ liệu, thường xuyên nâng cấp thiết bị và tham gia các chương trình khách hàng thân thiết.
  • Doanh nghiệp: Phân khúc rõ ràng giữa các doanh nghiệp nhỏ, tập đoàn lớn và cơ quan chính phủ, mỗi nhóm có nhu cầu kết nối và bảo mật khác nhau.
  • Nhắm mục tiêu (Targeting): Mục tiêu chính của Verizon là các khách hàng và doanh nghiệp sẵn sàng trả giá cao hơn để đổi lấy hiệu suất và độ tin cậy vượt trội.26 Điều này bao gồm:
  • Các hộ gia đình có thu nhập từ trung bình đến cao.
  • Các chuyên gia và doanh nhân mà kết nối là yếu tố sống còn cho công việc của họ.
  • Những người sớm chấp nhận công nghệ mới.
  • Các doanh nghiệp và cơ quan chính phủ nơi mà sự ổn định và bảo mật của mạng lưới là yêu cầu không thể thỏa hiệp.
  • Định vị (Positioning): Verizon định vị mình là “tiêu chuẩn vàng” của mạng không dây.3 Các thông điệp marketing của họ luôn xoay quanh các chủ đề về độ tin cậy, tốc độ và vùng phủ sóng. Họ không cố gắng trở thành lựa chọn rẻ nhất; thay vào đó, họ định vị mình là lựa chọn
    tốt nhất. Điều này tạo ra một nhận thức rằng “tiền nào của nấy”, thu hút phân khúc mục tiêu của họ.

Chiến lược STP của Verizon tạo ra một rào cản tâm lý mạnh mẽ đối với các khách hàng mục tiêu của mình. Bằng cách định vị thành công “chất lượng mạng lưới” như một thuộc tính sản phẩm riêng biệt và xác thực nó bằng các giải thưởng của bên thứ ba, họ đã biến một thông số kỹ thuật thành một lời hứa thương hiệu hữu hình. Điều này khiến các đối thủ cạnh tranh khó có thể giành được khách hàng cốt lõi của Verizon chỉ bằng giá cả, vì rủi ro nhận thức của khách hàng khi chuyển sang một mạng lưới “kém tin cậy hơn” thường lớn hơn khoản tiết kiệm chi phí tiềm năng. Verizon không chỉ bán kết nối; họ bán “sự an tâm”. Đề xuất giá trị vô hình này, được xây dựng trên nền tảng hiệu suất mạng hữu hình và được củng cố bởi việc marketing không ngừng về các giải thưởng, tạo ra một cơ sở khách hàng trung thành và mang lại cho Verizon sức mạnh định giá đáng kể so với các đối thủ.

VI. Động Cơ Thành Công: Dẫn Đầu Công Nghệ và Đổi Mới

Thành công của Verizon không chỉ đến từ chiến lược marketing thông minh mà còn bắt nguồn từ sự dẫn đầu về công nghệ và những khoản đầu tư chiến lược khổng lồ vào cơ sở hạ tầng mạng lưới. Công ty đã liên tục đi trước trong các chu kỳ công nghệ, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Từ Sự Thống Trị 4G LTE đến Cuộc Cách Mạng 5G

Lịch sử của Verizon là một minh chứng cho việc đi trước đón đầu trong công nghệ mạng.

  • Dẫn đầu 4G LTE: Verizon là một trong những nhà mạng đầu tiên trên thế giới ra mắt mạng 4G LTE quy mô lớn vào tháng 12 năm 2010.12 Động thái này đã mang lại cho họ một lợi thế cạnh tranh khổng lồ trong suốt thập kỷ tiếp theo, khi điện thoại thông minh và các ứng dụng sử dụng nhiều dữ liệu bùng nổ. Mạng 4G LTE của họ, được biết đến với độ tin cậy và vùng phủ sóng rộng khắp (hơn 99% dân số Hoa Kỳ), đã trở thành nền tảng cho sự thống trị của họ trên thị trường không dây.27
  • Tiếp cận 5G đa tầng: Khi bước vào kỷ nguyên 5G, Verizon đã áp dụng một chiến lược đa tầng. Ban đầu, họ tập trung vào việc triển khai “5G Ultra Wideband” sử dụng phổ tần sóng milimet (mmWave) ở các khu vực đô thị dày đặc, mang lại tốc độ cực nhanh nhưng vùng phủ sóng hạn chế. Sau đó, họ đã ra mắt “5G Toàn quốc” (Nationwide 5G) bằng cách sử dụng công nghệ Chia sẻ Phổ tần Động (DSS) trên các dải tần thấp hơn để cung cấp vùng phủ sóng rộng hơn.12

Canh Bạc C-Band: Ván Cược Hàng Tỷ Đô la vào Phổ Tần Tầm Trung

Một trong những quyết định chiến lược quan trọng nhất trong lịch sử gần đây của Verizon là khoản đầu tư khổng lồ 52,9 tỷ USD vào phổ tần C-Band trong cuộc đấu giá của FCC vào năm 2021.13

  • Lý do chiến lược: Phổ tần C-Band được coi là “dải tần vàng” cho 5G. Nó cung cấp một sự cân bằng lý tưởng giữa tốc độ cao của mmWave và vùng phủ sóng rộng của các dải tần thấp. Việc mua lại một lượng lớn phổ tần C-Band là rất cần thiết để Verizon có thể cạnh tranh hiệu quả với T-Mobile, công ty đã có được lợi thế về phổ tần tầm trung sau khi sáp nhập với Sprint.28 Động thái này đảm bảo rằng Verizon có đủ tài nguyên để xây dựng một mạng 5G vừa có tốc độ cao vừa có vùng phủ sóng rộng.
  • Lộ trình triển khai: Verizon đã vạch ra một lộ trình triển khai nhanh chóng và đầy tham vọng cho C-Band, với mục tiêu phủ sóng hơn 250 triệu người vào năm 2024 và xa hơn nữa.13 Kế hoạch này cho thấy sự cấp bách của công ty trong việc tận dụng khoản đầu tư khổng lồ này để củng cố vị thế dẫn đầu về 5G.

Vượt Ra Ngoài Kết Nối: Chiến Lược Tăng Trưởng trong IoT và Điện Toán Biên Di Động (MEC)

Nhận thấy rằng tương lai không chỉ nằm ở việc cung cấp kết nối, Verizon đang tích cực xây dựng các nền tảng để nắm bắt các cơ hội tăng trưởng trong các lĩnh vực công nghệ mới nổi.

  • Internet vạn vật (IoT): Nền tảng ThingSpace của Verizon là trung tâm trong chiến lược IoT của công ty. Nó cung cấp một bộ công cụ toàn diện cho các nhà phát triển và doanh nghiệp để xây dựng, quản lý và triển khai các giải pháp IoT trên mạng lưới của Verizon.29 Các trường hợp sử dụng trải dài trên nhiều ngành công nghiệp, từ bán lẻ, sản xuất đến chăm sóc sức khỏe, cho thấy tham vọng của Verizon trong việc trở thành xương sống cho nền kinh tế kết nối.
  • Điện toán biên di động (MEC): Verizon đã sớm nhận ra tiềm năng của MEC, công nghệ đưa sức mạnh xử lý của đám mây đến gần hơn với rìa mạng lưới. Điều này làm giảm đáng kể độ trễ, cho phép các ứng dụng thời gian thực như xe tự hành, tự động hóa nhà máy và thực tế tăng cường (AR/VR). Chiến lược của Verizon trong lĩnh vực này dựa trên các quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp đám mây hàng đầu:
  • Với Amazon Web Services (AWS): Verizon 5G Edge tích hợp với AWS Wavelength và AWS Outposts, cho phép các nhà phát triển triển khai các ứng dụng đòi hỏi độ trễ cực thấp trên cơ sở hạ tầng của Verizon.36
  • Với Microsoft: Một quan hệ đối tác tương tự tích hợp mạng 5G của Verizon với Microsoft Azure Stack Edge, cung cấp các giải pháp MEC riêng tư cho các khách hàng doanh nghiệp.36

Các trường hợp sử dụng cụ thể như hợp tác với Nissan về an toàn giao thông và với Ice Mobility về hậu cần cho thấy cách Verizon đang biến MEC từ một khái niệm lý thuyết thành một giải pháp kinh doanh thực tế.36

Các chiến lược 5G, IoT và MEC của Verizon không phải là các sáng kiến riêng lẻ mà là một kế hoạch tích hợp, đa tầng để kiếm tiền từ khoản đầu tư vào mạng lưới. 5G cung cấp “đường cao tốc” băng thông rộng, độ trễ thấp. IoT cung cấp một lượng lớn “phương tiện” (các thiết bị được kết nối). MEC cung cấp các “siêu máy tính ven đường” xử lý dữ liệu từ các phương tiện đó gần như trong thời gian thực. Hệ thống tích hợp này cho phép Verizon tiến lên trong chuỗi giá trị, từ một nhà cung cấp kết nối đơn thuần trở thành một nhà hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp thế hệ tiếp theo. Bằng cách hợp tác với AWS và Microsoft, Verizon không cố gắng cạnh tranh với họ trong lĩnh vực điện toán đám mây; thay vào đó, họ đang tích hợp các dịch vụ của họ vào mạng lưới của mình để tạo ra một sản phẩm doanh nghiệp độc đáo, giá trị cao mà cả một công ty viễn thông thuần túy hay một nhà cung cấp đám mây thuần túy đều không thể cung cấp một mình.

VII. Sức Khỏe Tài Chính và Bối Cảnh Cạnh Tranh

Để hiểu đầy đủ về vị thế của Verizon, cần phải phân tích hiệu quả tài chính của công ty và đánh giá nó trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường không dây Hoa Kỳ.

Phân Tích Hiệu Quả Tài Chính

Dữ liệu tài chính của Verizon phản ánh một công ty trưởng thành, có quy mô lớn, đang thực hiện các khoản đầu tư chiến lược đáng kể vào tương lai.

Bảng 2: Các Chỉ Số Tài Chính Chính của Verizon (2022-2024)

Khoản mục (tỷ USD)202220232024
Tổng Doanh thu Hoạt động$136,8$134,0$135,0
Doanh thu Dịch vụ Không dây$74,3N/A$82,9
Thu nhập Ròng$21,7$21,5$12,1
EBITDA Điều chỉnh$48,1$47,8$47,8
EPS Điều chỉnh$5,18$4,71$4,71
Dòng tiền Tự do$14,1$18,7$18,7
Chi tiêu Vốn (Capex)$23,1$18,8$18,8

Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo tài chính của Verizon.16 Lưu ý: Một số dữ liệu cho năm 2023 và 2024 có thể không được báo cáo theo cách tương tự do thay đổi trong phương pháp báo cáo.

Phân tích các số liệu này cho thấy một số xu hướng chính:

  • Doanh thu ổn định: Tổng doanh thu tương đối ổn định, phản ánh sự trưởng thành của thị trường viễn thông Hoa Kỳ. Tăng trưởng chủ yếu đến từ doanh thu dịch vụ không dây, được thúc đẩy bởi việc khách hàng chuyển sang các gói cước 5G cao cấp và sự tăng trưởng của dịch vụ truy cập không dây cố định (FWA).
  • Đầu tư vốn lớn: Chi tiêu vốn (Capex) ở mức cao, đặc biệt là vào năm 2022, phản ánh các khoản đầu tư lớn vào việc triển khai mạng 5G và phổ tần C-Band. Mức Capex dự kiến sẽ giảm dần sau khi giai đoạn triển khai cao điểm kết thúc, điều này sẽ có tác động tích cực đến dòng tiền tự do trong tương lai.
  • Dòng tiền tự do mạnh mẽ: Mặc dù có chi tiêu vốn lớn, Verizon vẫn tạo ra dòng tiền tự do đáng kể, cho phép công ty tài trợ cho các khoản đầu tư, trả cổ tức ổn định và quản lý nợ.

Phân Tích Cạnh Tranh: Verizon vs. AT&T vs. T-Mobile

Thị trường không dây Hoa Kỳ chủ yếu do ba công ty lớn thống trị. Mỗi công ty theo đuổi một chiến lược riêng biệt để giành thị phần.

Bảng 3: So Sánh Cạnh Tranh của các Nhà Mạng Không Dây Hoa Kỳ (Quý 2 năm 2025)

Chỉ sốVerizonAT&TT-Mobile
Số thuê bao điện thoại trả sau ròng mới(51.000)401.000830.000
Tỷ lệ rời mạng của điện thoại trả sau0,90%0,87%0,90%
Doanh thu dịch vụ không dây (tỷ USD)$20,9$16,9$17,4
ARPA/ARPU (Doanh thu trung bình trên mỗi tài khoản/người dùng)$147,50 (ARPA)N/AN/A

Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo thu nhập và thông cáo báo chí.42

Phân tích so sánh này cho thấy rõ sự khác biệt trong chiến lược của ba nhà mạng:

  • Verizon: Mặc dù ghi nhận số thuê bao điện thoại trả sau ròng âm, Verizon lại dẫn đầu về doanh thu dịch vụ không dây và có ARPA cao nhất. Điều này cho thấy một chiến lược có chủ ý nhằm tập trung vào các khách hàng có giá trị cao và có lợi nhuận, thay vì chạy đua giành giật mọi thuê bao bằng mọi giá. Tỷ lệ rời mạng thấp của họ, tương đương với các đối thủ, cho thấy khả năng giữ chân cơ sở khách hàng cốt lõi của mình.
  • T-Mobile: T-Mobile tiếp tục là công ty dẫn đầu về tăng trưởng thuê bao, với số thuê bao điện thoại trả sau ròng mới vượt xa các đối thủ. Chiến lược “Un-carrier” của họ, tập trung vào giá trị và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, cùng với lợi thế về mạng 5G tầm trung sau khi sáp nhập với Sprint, tiếp tục thu hút khách hàng.
  • AT&T: AT&T đang theo đuổi một con đường ở giữa, tập trung vào việc kết hợp các dịch vụ không dây và cáp quang của mình. Công ty đã có được số thuê bao ròng dương, cho thấy chiến lược của họ đang có hiệu quả, mặc dù không đạt được mức tăng trưởng bùng nổ như T-Mobile.

Bối cảnh cạnh tranh này cho thấy một thế lưỡng nan chiến lược. Sự tập trung của Verizon vào chất lượng mạng lưới và lợi nhuận đi kèm với cái giá là tăng trưởng thuê bao chậm hơn so với T-Mobile. Tăng trưởng nhanh chóng của T-Mobile được thúc đẩy bởi các chương trình khuyến mãi mạnh mẽ, nhưng có khả năng phải trả giá bằng ARPU thấp hơn và tỷ lệ rời mạng cao hơn trong dài hạn. Hiệu quả tài chính của Verizon không thể được hiểu một cách riêng lẻ; nó là kết quả trực tiếp của chiến lược định vị cao cấp của công ty. Số thuê bao ròng âm nhẹ không nhất thiết là dấu hiệu của sự thất bại, mà là một hệ quả có thể lường trước của một chiến lược có kỷ luật nhằm tránh theo đuổi tăng trưởng không có lợi nhuận.

VIII. Triển Vọng Tương Lai và Các Đề Xuất Chiến Lược

Tương lai của Verizon sẽ được định hình bởi khả năng của công ty trong việc tận dụng các khoản đầu tư khổng lồ vào mạng 5G và chuyển đổi chúng thành các nguồn doanh thu bền vững, đồng thời đối phó với một bối cảnh cạnh tranh không ngừng biến đổi.

Dự Báo Kinh Doanh: Lộ Trình 5 Năm (2025-2030)

Dựa trên các phân tích của các nhà phân tích và định hướng chiến lược của công ty, triển vọng kinh doanh của Verizon trong 5 năm tới có thể được phác thảo như sau:

  • Đồng thuận của các nhà phân tích: Các nhà phân tích Phố Wall đưa ra xếp hạng đồng thuận “Mua vừa phải” (Moderate Buy) cho cổ phiếu Verizon, với mục tiêu giá trung bình trong 12 tháng dao động quanh mức 47-50 USD.47 Điều này cho thấy một triển vọng tích cực nhưng có chừng mực, phản ánh cả tiềm năng tăng trưởng và những thách thức cạnh tranh.
  • Các động lực tăng trưởng chính:
  1. Kiếm tiền từ 5G: Khi việc triển khai C-Band hoàn tất và độ phủ 5G Ultra Wideband đạt đến hơn 250 triệu người, Verizon sẽ có cơ hội lớn hơn để thúc đẩy khách hàng nâng cấp lên các gói cước cao cấp hơn, từ đó tăng doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (ARPU).
  2. Mở rộng Truy cập Không dây Cố định (FWA): Dịch vụ 5G Home và 5G Business Internet của Verizon là một trong những động lực tăng trưởng quan trọng nhất. Công ty đang trên đà đạt được mục tiêu từ 8 đến 9 triệu thuê bao FWA vào năm 2028.49 FWA cho phép Verizon cạnh tranh trực tiếp với các công ty cáp trong thị trường băng thông rộng tại nhà và doanh nghiệp, mở ra một thị trường tiềm năng lớn.
  3. Tăng trưởng ở Phân khúc Doanh nghiệp: Các giải pháp doanh nghiệp tiên tiến, đặc biệt là mạng 5G riêng, IoT và MEC, được kỳ vọng sẽ trở thành một nguồn doanh thu đáng kể. Khi các ngành công nghiệp như sản xuất, hậu cần và chăm sóc sức khỏe tăng cường chuyển đổi số, nhu cầu về các giải pháp kết nối an toàn, độ trễ thấp sẽ tăng lên, và Verizon đang có vị thế tốt để đáp ứng nhu cầu này.
  4. Cải thiện Dòng tiền Tự do: Khi các khoản chi tiêu vốn lớn cho việc triển khai C-Band giảm dần sau năm 2024, dòng tiền tự do của Verizon được dự báo sẽ cải thiện đáng kể. Điều này sẽ mang lại cho công ty sự linh hoạt tài chính lớn hơn để trả cổ tức, mua lại cổ phiếu và giảm nợ.

Triển Vọng Mở Rộng Quốc Tế: Một Đánh Giá Thực Tế

Mặc dù Verizon có sự hiện diện toàn cầu để phục vụ các tập đoàn đa quốc gia 19, chiến lược cốt lõi của công ty vẫn tập trung chủ yếu vào thị trường Hoa Kỳ. Các quyết định chiến lược gần đây, như việc bán các tài sản truyền thông và đầu tư hàng chục tỷ đô la vào phổ tần 5G trong nước, cho thấy rằng việc mở rộng quy mô lớn trên thị trường di động tiêu dùng quốc tế không phải là một ưu tiên chiến lược hiện tại.

Bất kỳ sự mở rộng quốc tế nào trong tương lai gần có khả năng sẽ mang tính cơ hội và tập trung vào phân khúc doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các giải pháp mạng 5G riêng và MEC cho các khách hàng doanh nghiệp toàn cầu, tận dụng các mối quan hệ đối tác hiện có và cơ sở hạ tầng mạng lưới toàn cầu của mình.

Các Động Lực Tăng Trưởng và Rủi Ro Tiềm Tàng

  • Động lực chính:
  • Sự chấp nhận 5G của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
  • Sự tăng trưởng của thị trường băng thông rộng FWA.
  • Nhu cầu về mạng 5G riêng cho các ứng dụng công nghiệp.
  • Sự phát triển của hệ sinh thái IoT và MEC.
  • Rủi ro tiềm tàng:
  • Cạnh tranh về giá: Áp lực cạnh tranh từ T-Mobile và các công ty cáp tham gia vào thị trường không dây có thể làm xói mòn lợi nhuận.
  • Yêu cầu vốn đầu tư cao: Việc duy trì vị thế dẫn đầu về mạng lưới đòi hỏi chi tiêu vốn liên tục, điều này có thể ảnh hưởng đến dòng tiền tự do nếu doanh thu không tăng trưởng như kỳ vọng.
  • Rủi ro thực thi: Sự thành công của các công nghệ mới như MEC phụ thuộc vào việc các doanh nghiệp chấp nhận và khả năng của Verizon trong việc cung cấp các giải pháp hiệu quả.
  • Thay đổi quy định: Các thay đổi trong chính sách về phổ tần hoặc các quy định khác của ngành có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.

Cơ hội lớn nhất—và cũng là rủi ro lớn nhất—của Verizon trong tương lai nằm ở khả năng chuyển đổi phân khúc Doanh nghiệp từ một nhà cung cấp kết nối thành một nhà cung cấp các giải pháp kỹ thuật số tích hợp. Sự thành công của các sản phẩm mạng 5G riêng và MEC sẽ quyết định liệu Verizon có thể tạo ra một nguồn doanh thu mới, có biên lợi nhuận cao hay không, hay sẽ bị đẩy xuống vai trò là một “đường ống câm” cho các dịch vụ do các công ty đám mây và phần mềm cung cấp. Nếu Verizon, thông qua các quan hệ đối tác và nền tảng ThingSpace của mình, có thể định vị thành công mình là một nhà tích hợp giải pháp không thể thiếu, công ty sẽ mở khóa được sự tăng trưởng đáng kể. Nếu thất bại, họ có nguy cơ chứng kiến phần lớn giá trị được tạo ra bởi mạng 5G của mình bị các công ty khác chiếm giữ, biến khoản đầu tư cơ sở hạ tầng khổng lồ của mình thành một tiện ích có biên lợi nhuận thấp hơn.

IX. Kết Luận: Củng Cố Nền Tảng Cốt Lõi cho một Tương Lai Kết Nối

Phân tích toàn diện về Verizon Communications Inc. cho thấy một câu chuyện nhất quán về kỷ luật chiến lược và sự tập trung không ngừng vào năng lực cốt lõi. Thành công bền vững của công ty không phải là một chuỗi các chiến thắng ngẫu nhiên, mà là kết quả của một triết lý kinh doanh được xác định rõ ràng: mạng lưới là nền tảng của mọi thứ. Từ những ngày đầu thành lập thông qua các vụ sáp nhập khổng lồ cho đến các khoản đầu tư hàng chục tỷ đô la vào công nghệ 5G, Verizon đã liên tục đặt cược vào việc xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng viễn thông vượt trội.

Cuộc thử nghiệm của công ty trong lĩnh vực truyền thông, mặc dù không thành công về mặt tài chính, nhưng lại là một thành công về mặt chiến lược. Nó đã mang lại một bài học quý giá, buộc công ty phải từ bỏ những sự phân tâm và tái khẳng định cam kết của mình đối với lĩnh vực mà họ thực sự thống trị. Quyết định thoái vốn khỏi AOL và Yahoo và ngay sau đó là việc chi tiêu mạnh tay cho phổ tần C-Band không phải là những hành động riêng lẻ, mà là hai mặt của cùng một đồng tiền chiến lược—một sự tái phân bổ vốn quy mô lớn trở lại với lợi thế cạnh tranh cốt lõi và có thể bảo vệ được của công ty.

Mô hình kinh doanh của Verizon, được củng cố bởi một cơ sở khách hàng trung thành và có giá trị cao, đã cung cấp nguồn tài chính ổn định cho các chu kỳ đầu tư công nghệ không ngừng. Chiến lược định vị thương hiệu của họ, tập trung vào việc quảng bá sự vượt trội của mạng lưới được xác thực bởi các bên thứ ba, đã tạo ra một lợi thế tâm lý mạnh mẽ trên thị trường, cho phép họ duy trì sức mạnh định giá ngay cả khi đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt.

Nhìn về tương lai, con đường của Verizon đã được vạch ra rõ ràng. Tăng trưởng sẽ không đến từ việc đa dạng hóa sang các lĩnh vực xa lạ, mà từ việc khai thác sâu hơn tiềm năng của mạng lưới thế hệ tiếp theo mà họ đang xây dựng. Các lĩnh vực như Truy cập Không dây Cố định, Internet vạn vật và Điện toán biên Di động không phải là những mảng kinh doanh phụ, mà là sự tiến hóa tự nhiên của mô hình kinh doanh cốt lõi của họ—những cách thức mới để kiếm tiền từ cùng một tài sản cơ bản: một mạng lưới nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn.

Thách thức lớn nhất của Verizon sẽ là thực thi chiến lược này một cách hiệu quả—chuyển đổi từ việc bán kết nối thành bán các giải pháp tích hợp phức tạp cho doanh nghiệp. Sự thành công trong nỗ lực này sẽ quyết định liệu Verizon có thể nắm bắt được phần lớn giá trị được tạo ra trên mạng lưới của mình hay không. Tuy nhiên, với lịch sử đầu tư có kỷ luật, sự tập trung chiến lược rõ ràng và cam kết không ngừng đối với sự xuất sắc về công nghệ, Verizon có vị thế tốt để tiếp tục vai trò là một trong những nhân tố quan trọng nhất định hình tương lai kỹ thuật số.

Nguồn trích dẫn

  1. Who We Are Mission Statement About Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/about/our-company/who-we-are
  2. Verizon Mission, Vision & Values – Comparably, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.comparably.com/companies/verizon/mission
  3. Official Verizon Corporate Web Site About Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/about
  4. Verizon – Wikipedia, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Verizon
  5. The History of Verizon Communications, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/about/sites/default/files/Verizon_Corporate_History.pdf
  6. Verizon Communications Inc. (VZ): history, ownership, mission, how it works & makes money – dcfmodeling.com, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://dcfmodeling.com/blogs/history/vz-history-mission-ownership
  7. (PDF) Verizon acquired Vodafone- Analysis of Market Reaction – ResearchGate, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.researchgate.net/publication/261708258_Verizon_acquired_Vodafone-_Analysis_of_Market_Reaction
  8. Final Prospectus – SEC.gov, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.sec.gov/Archives/edgar/data/732712/000119312513468304/d607759d424b3.htm
  9. Verizon sells media business after struggle to dent digital …, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.marketingdive.com/news/verizon-sells-media-business-after-struggle-to-dent-digital-advertising-duo/599445/
  10. Verizon sells Yahoo and AOL for $5 billion | PBS News, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.pbs.org/newshour/nation/verizon-sells-yahoo-and-aol-for-5-billion
  11. Official Verizon Corporate Web Site About Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/about/
  12. Verizon (wireless service) – Wikipedia, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Verizon_(wireless_service)
  13. Verizon CEO reveals 5G business plans after buying C-Band spectrum – TelecomLead, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://telecomlead.com/5g/verizon-ceo-reveals-5g-business-plans-after-buying-c-band-spectrum-99175
  14. C-Band Spectrum Auction Frequently Asked Questions | Verizon …, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/resources/factsheets/verizon-c-band-spectrum-auction-frequently-asked-questions/
  15. Verizon Communications Revenue Breakdown By Segment – Bullfincher, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://bullfincher.io/companies/verizon-communications/revenue-by-segment
  16. united states securities and exchange commission – form … – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/about/sites/default/files/2024-Annual-Report-on-Form-10k.pdf
  17. Verizon Business Model – FourWeekMBA, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://fourweekmba.com/verizon-business-model/
  18. Verizon Revenues: How Does VZ Make Money? – Trefis, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.trefis.com/data/companies/VZ/no-login-required/lassOjq7/Verizon-Revenues-How-Does-VZ-Make-Money-
  19. Verizon Business – Wikipedia, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Verizon_Business
  20. Management Governance & Team Structure About Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/about/our-company/how-we-operate/management-governance
  21. Verizon Business Solutions – A Network You Can Count On, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/en-sg/
  22. Verizon Business Solutions – A Network You Can Count On | Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/en-nl/
  23. Document – SEC.gov, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.sec.gov/Archives/edgar/data/732712/000073271223000007/a2022q4exhibit991.htm
  24. Verizon Executive Team | Comparably, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.comparably.com/companies/verizon/executive-team
  25. Verizon Communications Org Chart | Corporate Leadership Structure, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://bullfincher.io/companies/verizon-communications/org-chart
  26. Verizon Marketing Strategy (2025) – Business Model Analyst, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://businessmodelanalyst.com/verizon-marketing-strategy/
  27. 5G Network Architecture | Verizon Business, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/answers/5g-network-architecture/
  28. Merger of Sprint Corporation and T-Mobile US – Wikipedia, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Merger_of_Sprint_Corporation_and_T-Mobile_US
  29. Iot Development | Verizon Business, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/answers/iot-development/
  30. ThingSpace – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://thingspace.verizon.com/
  31. IoT Platform and Services – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/products/internet-of-things/iot-platform-and-services/
  32. ThingSpace: IoT Management Platform – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/en-au/products/internet-of-things/thingspace-platform-iot/
  33. Connectivity – ThingSpace, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://thingspace.verizon.com/start
  34. Internet of Things (IoT) Platforms, Services & Solutions – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/products/internet-of-things/
  35. Iot Device Management Platform | Verizon Business, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/answers/iot-device-management-platform/
  36. Public MEC vs. private MEC or both?: Verizon partners to cast a …, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.rcrwireless.com/20211129/5g/public-mec-vs-private-mec-or-both-verizon-partners-to-cast-a-wide-net
  37. AWS and Verizon Expand 5G Collaboration with Private MEC Solution | AWS for Industries, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://aws.amazon.com/blogs/industries/aws-and-verizon-expand-5g-collaboration-with-private-mec-solution/
  38. Frost Radar : Private Multi- Access Edge Computing, 2023 | Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/resources/analystreports/frost-radar-private-multi-access-edge-computing-2023.pdf
  39. 5G Edge with AWS – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/resources/lp/5g-edge-manufacturing/
  40. Verizon 5G Edge with public MEC, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/products/5g/edge-computing/public-mec/
  41. 5G Private Mobile Edge Computing and Cloud Storage – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/en-nl/solutions/5g/edge-computing/multi-access-edge-computing/private-mec/
  42. 2025 Q2 Verizon Earnings Press Release, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/about/sites/default/files/Verizon-Earnings-Press-Release.pdf
  43. T-Mobile crushed new postpaid customer additions in Q2 by adding 1.7 million new customers! In comparison, AT&T added 401k postpaid customers and Verizon lost 51k postpaid customers. (References below) : r/tmobile – Reddit, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.reddit.com/r/tmobile/comments/1m7jvjg/tmobile_crushed_new_postpaid_customer_additions/
  44. AT&T beats Q2 estimates on wireless strength, but fiber miss …, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.rcrwireless.com/20250723/business/att-beats-q2-estimates
  45. T‑Mobile Delivers Record Quarter with Outsized Customer and Financial Growth, and Raises Full Year 2025 Guidance, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.t-mobile.com/news/business/q2
  46. VZ 2Q25 Earnings Presentation – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/about/sites/default/files/2025-07/vz2q25_earnings_presentation_072125.pdf
  47. Verizon (VZ) Stock Forecast: Analyst Ratings, Predictions & Price Target 2025, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://public.com/stocks/vz/forecast-price-target
  48. Verizon Communications (VZ) Stock Forecast and Price Target 2025, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.marketbeat.com/stocks/NYSE/VZ/forecast/
  49. Verizon Reports Record Q2 EBITDA Growth – Nasdaq, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.nasdaq.com/articles/verizon-reports-record-q2-ebitda-growth
  50. Global Integrated Solutions – Verizon, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/solutions/global-integrated-solutions/
  51. International Integrated Solutions | Verizon Business, truy cập vào tháng 8 20, 2025, https://www.verizon.com/business/answers/international-integrated-solutions/
Đánh giá bài viết
Theo dõi MondiaL trên